Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se détacher


[se détacher]
tự động từ
rá»i ra; được thả ra
Le chien se détaché
chó được thả ra
nổi rõ, nổi bật
không gắn bó, không tha thiết, không màng
Se détacher des plaisirs
không màng thú vui nữa



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.